So sánh sản phẩm
     

Bảng thông số kỹ thuật xe Trailblazer 2018 nhập khẩu từ Thái Lan

Bảng thông số kỹ thuật xe Trailblazer 2018 nhập khẩu từ Thái Lan

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Bảng thông số kỹ thuật xe Trailblazer 2018 nhập khẩu từ Thái Lan

 

ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH

Chevrolet Trailblazer 2.5L 4x2 MT LT

Chevrolet Trailblazer 2.5L 2.8L 4x4 AT LTZ

Loại động cơ

Diesel, 2.5L, DI, DOHC, Turbo

Diesel, 2.8L, DI, DOHC, Turbo

Công suất cực đại (hp / rpm)

161/3600

197/3600

Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm)

380/2000

500/2000

Hộp số

Số sàn 6 cấp

Số tự động 6 cấp

Cài cầu bằng điện

Không

Loại nhiên liệu

Dầu Diesel

Dầu Diesel

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Euro 4

Khả năng lội nước (mm)

800

800

KÍCH THƯỚC VÀ KHỐI LƯỢNG

2.5L 4x2 MT LT

2.8L 4x4 AT LTZ

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

4887 x 1902 x 1848

4887 x 1902 x 1852

Chiều dài cơ sở (mm)

2,845

2,845

Vệt bánh xe trước/sau (mm)

1570 / 1588

1570 / 1588

Khoảng sáng gầm xe (mm)

219

221

Khối lượng bản thân (Kg)

1,994

2,150

Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (Kg)

2,605

2,735

Bán kính vòng quay tối thiểu (m)

5.9

5.9

Kích thước lốp

255/65R17

265/60R18

Kích thước lốp dự phòng

245/70R16

245/70R16

Dung tích bình nhiên liệu (L)

76

76

Tags:,


CHUYỂN HÀNG TOÀN QUỐC

CHUYỂN HÀNG TOÀN QUỐC

Giao hàng thu tiền tại nhà trên toàn quốc
TIẾT KIỆM CHI PHÍ

TIẾT KIỆM CHI PHÍ

Các chi phí dịch vụ là tối thiểu
ĐỔI TRẢ HÀNG

ĐỔI TRẢ HÀNG

Thời gian đổi trả hàng lên đến 30 ngày
Đăng ký nhận tin
Liên hệ cho chúng tôi qua Zalo
Liên hệ cho chúng tôi qua Facebook
Liên hệ cho chúng tôi qua Youtube
Liên hệ cho chúng tôi qua Tiktok
Liên hệ cho chúng tôi qua Messenger

Chat Facebook